Có 2 kết quả:
紧箍咒 jǐn gū zhòu ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨ ㄓㄡˋ • 緊箍咒 jǐn gū zhòu ㄐㄧㄣˇ ㄍㄨ ㄓㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Band-tightening Spell (in 西遊記|西游记[Xi1 you2 Ji4])
(2) a spell or incantation for controlling sb
(2) a spell or incantation for controlling sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the Band-tightening Spell (in 西遊記|西游记[Xi1 you2 Ji4])
(2) a spell or incantation for controlling sb
(2) a spell or incantation for controlling sb
Bình luận 0